VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 23
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
0  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Handa 70'
Estadio Yodoko Sakura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
57'
 
60'
 
70'
0
-
1
 
90'
 
90'+5
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
15
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
2
Cứu thua
5
Cầu thủ Arthur Papas
Arthur Papas
HLV
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos

Đối đầu gần đây

Cerezo Osaka

Số trận (62)

23
Thắng
37.1%
11
Hòa
17.74%
28
Thắng
45.16%
Gamba Osaka
J1 League
02 thg 10, 2024
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
06 thg 05, 2024
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
1  -  0
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
28 thg 10, 2023
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
League Cup
18 thg 06, 2023
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
0  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
03 thg 05, 2023
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
1  -  2
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Thép Xanh Nam Định chiến thắng đại diện Thái Lan

Tối 17/9, trước sự cổ vũ cuồng nhiệt trên sân nhà Thiên Trường, câu lạc bộ Thép Xanh Nam Định đã có màn ra quân ấn tượng tại AFC Champions League Two 2025 khi giành chiến thắng 3-1 trước đại diện đến từ Thái Lan là Ratchaburi, qua đó vươn lên chia sẻ ngôi đầu bảng F cùng Gamba Osaka (Nhật Bản).

Dự đoán máy tính

Cerezo Osaka
Gamba Osaka
Thắng
45.7%
Hòa
25.7%
Thắng
28.6%
Cerezo Osaka thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
9.2%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.2%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Gamba Osaka thắng
0-1
8.2%
1-2
6.9%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
31194848 - 282061
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
31176841 - 261557
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
31157947 - 331452
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
31157935 - 211452
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
31139939 - 32748
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
311441342 - 45-346
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3110101133 - 36-340
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
311171328 - 33-540
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
319101230 - 35-537
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
31991338 - 43-536
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
31981420 - 35-1535
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
31491827 - 50-2321