VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 18
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  0
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Shibayama 84'
Rafael Ratão 90'+8
Estadio Yodoko Sakura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
64'
 
75'
 
 
90'+1
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
5
11
Phạm lỗi
19
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
533
Số đường chuyền
344
448
Số đường chuyền chính xác
257
4
Cứu thua
6
7
Tắc bóng
18
Cầu thủ Arthur Papas
Arthur Papas
HLV
Cầu thủ Myung-Hwi Kim
Myung-Hwi Kim

Đối đầu gần đây

Cerezo Osaka

Số trận (37)

20
Thắng
54.05%
7
Hòa
18.92%
10
Thắng
27.03%
Avispa Fukuoka
J1 League
09 thg 11, 2024
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  0
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
J1 League
18 thg 05, 2024
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
0  -  3
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
30 thg 06, 2023
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
0  -  1
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
J1 League
25 thg 02, 2023
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
2  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
30 thg 07, 2022
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  0
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chuẩn bị đấu ĐT Việt Nam, tuyển thủ Malaysia sang Nhật Bản chơi bóng

Cầu thủ Dion Cools sẽ sang Nhật Bản chơi bóng khi rời Buriram United để gia nhập Cerezo Osaka.

Dự đoán máy tính

Cerezo Osaka
Avispa Fukuoka
Thắng
47.9%
Hòa
26.8%
Thắng
25.3%
Cerezo Osaka thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.5%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
4.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
13.1%
2-1
9%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
9.2%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Avispa Fukuoka thắng
0-1
8.8%
1-2
6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
18121528 - 151337
2
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1897221 - 14734
3
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
17102519 - 12732
4
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
1994627 - 22531
5
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2087524 - 19531
6
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1783620 - 18227
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1768328 - 181026
8
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1975726 - 24226
9
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
1874724 - 22225
10
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
1874722 - 20225
11
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1873823 - 26-324
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
1865715 - 16-123
13
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1865713 - 18-523
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1864815 - 19-422
15
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1863913 - 22-921
16
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1855821 - 26-520
17
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1754817 - 23-619
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
1854912 - 18-619
19
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1737719 - 24-516
20
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
17251015 - 26-1111