VĐQG Scotland
VĐQG Scotland
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
5  -  1
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Daizen Maeda 24', 90'+2
Jota 30'
McGregor 45'
Yang Hyun-Jun 72'
Morris 90'
Celtic Park
John Beaton

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
0
Việt vị
3
16
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
778
Số đường chuyền
338
700
Số đường chuyền chính xác
255
0
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
17
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers
HLV
Cầu thủ Jimmy Thelin
Jimmy Thelin

Đối đầu gần đây

Celtic

Số trận (349)

197
Thắng
56.45%
73
Hòa
20.92%
79
Thắng
22.63%
Aberdeen
Scottish Premiership
05 thg 12, 2024
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
0  -  1
Celtic
Đội bóng Celtic
League Cup
02 thg 11, 2024
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
6  -  0
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Scottish Premiership
19 thg 10, 2024
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
2  -  2
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Cup
20 thg 04, 2024
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
3  -  3
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
03 thg 02, 2024
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
1  -  1
Celtic
Đội bóng Celtic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tuyển thủ Nhật Bản được Premier League săn đón

Tiền đạo Daizen Maeda có thể chia tay Celtic để chuyển đến Premier League thi đấu trong kỳ chuyển nhượng tháng 1/2026.

Dự đoán máy tính

Celtic
Aberdeen
Thắng
55.3%
Hòa
21.6%
Thắng
23.1%
Celtic thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.6%
5-1
1.3%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
5.3%
4-1
3.2%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
8%
3-1
6.5%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8%
2-1
9.7%
3-2
4%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.8%
2-2
6%
0-0
4%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Aberdeen thắng
0-1
4.9%
1-2
6%
2-3
2.4%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3%
1-3
2.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.2%
1-4
0.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
1192028 - 91929
2
Celtic
Đội bóng Celtic
1062216 - 8820
3
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
1136218 - 14415
4
Rangers
Đội bóng Rangers
1036112 - 10215
5
Falkirk
Đội bóng Falkirk
1143415 - 20-515
6
Motherwell
Đội bóng Motherwell
1035216 - 13314
7
Dundee United
Đội bóng Dundee United
1034317 - 16113
8
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
102448 - 12-410
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
103167 - 11-410
10
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
1124513 - 18-510
11
Dundee
Đội bóng Dundee
112369 - 19-109
12
Livingston
Đội bóng Livingston
1114613 - 22-97