Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 9
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
Kết thúc
0  -  2
Derby County
Đội bóng Derby County
Collins 18', 84'(pen)
Brunton Park
Martin Coy

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
75'
 
84'
0
-
2
90'+4
 
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
395
Số đường chuyền
336
277
Số đường chuyền chính xác
211
0
Cứu thua
4
24
Tắc bóng
24
Cầu thủ Paul Simpson
Paul Simpson
HLV
Cầu thủ Paul Warne
Paul Warne

Phong độ gần đây

Tin Tức

MU sắp có thủ môn mới

MU tiến gần tới việc chiêu mộ thủ môn trẻ Charlie Hardy từ Derby County, trong bối cảnh HLV Ruben Amorim tiếp tục tiến hành cuộc cải tổ ở vị trí gác đền.

Dự đoán máy tính

Carlisle United
Derby County
Thắng
28.2%
Hòa
28.2%
Thắng
43.6%
Carlisle United thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
5%
3-1
2.1%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
10.1%
2-1
6.4%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
10.4%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Derby County thắng
0-1
13.4%
1-2
8.4%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.6%
1-3
3.6%
2-4
0.6%
3-5
0%
0-3
3.7%
1-4
1.2%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1173120 - 13724
2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
971115 - 8722
3
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1063117 - 9821
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1062215 - 6920
5
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1061316 - 11519
6
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1060414 - 12218
7
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1051414 - 11316
8
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1044215 - 13216
9
Barnsley
Đội bóng Barnsley
951314 - 12216
10
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1051410 - 11-116
11
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1035214 - 10414
12
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1042415 - 13214
13
Northampton
Đội bóng Northampton
94147 - 8-113
14
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1033414 - 15-112
15
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1040615 - 18-312
16
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1032510 - 10011
17
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1032513 - 18-511
18
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1030710 - 12-29
19
Reading
Đội bóng Reading
923410 - 14-49
20
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1022611 - 13-28
21
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
102269 - 15-68
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1022610 - 17-78
23
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
92256 - 14-88
24
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
102177 - 18-117