Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 38
Caen
Đội bóng Caen
Kết thúc
3  -  0
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Tidiam Gomis 23', 63'
Mendy 85'(pen)
Stade Michel d'Ornano

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
23'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
51'
85'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
5
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
5
14
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
421
Số đường chuyền
407
349
Số đường chuyền chính xác
340
4
Cứu thua
6
19
Tắc bóng
8
Cầu thủ Nicolas Seube
Nicolas Seube
HLV
Cầu thủ Ahmed Kantari
Ahmed Kantari

Đối đầu gần đây

Caen

Số trận (22)

6
Thắng
27.27%
6
Hòa
27.27%
10
Thắng
45.46%
Valenciennes
Ligue 2
28 thg 10, 2023
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
2  -  2
Caen
Đội bóng Caen
Ligue 2
18 thg 03, 2023
Caen
Đội bóng Caen
Kết thúc
2  -  1
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
05 thg 11, 2022
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
1  -  1
Caen
Đội bóng Caen
Ligue 2
15 thg 03, 2022
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
1  -  1
Caen
Đội bóng Caen
Ligue 2
02 thg 10, 2021
Caen
Đội bóng Caen
Kết thúc
1  -  2
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Caen
Valenciennes
Thắng
60.2%
Hòa
24.2%
Thắng
15.7%
Caen thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
6-0
0.3%
7-1
0%
5-0
1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
7.1%
4-1
2.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
12.9%
3-1
5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
15.7%
2-1
9.1%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
11%
0-0
9.5%
2-2
3.2%
3-3
0.4%
4-4
0%
Valenciennes thắng
0-1
6.7%
1-2
3.9%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
2.4%
1-3
0.9%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926