Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 45
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Kết thúc
2  -  1
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
Bödvarsson 48'
Dylan Williams 90'+3
Kachunga 84'
Pirelli Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
1
Việt vị
0
6
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng mục tiêu
5
0
Sút ngoài mục tiêu
4
14
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
2
287
Số đường chuyền
389
210
Số đường chuyền chính xác
298
4
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
21
Cầu thủ Gary Bowyer
Gary Bowyer
HLV
Cầu thủ Neil Harris
Neil Harris

Đối đầu gần đây

Burton Albion

Số trận (20)

7
Thắng
35%
5
Hòa
25%
8
Thắng
40%
Cambridge United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Brackley Town vs Burton Albion - FA Cup

02:30 ngày 09/12/2025 tại St James Park. Brackley Town bất bại 3 trận gần đây với hiệu suất ghi bàn cao, trong khi Burton Albion thắng trận duy nhất và giữ sạch lưới.

Dự đoán máy tính

Burton Albion
Cambridge United
Thắng
49.1%
Hòa
24.9%
Thắng
26%
Burton Albion thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
9.5%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.8%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Cambridge United thắng
0-1
7.4%
1-2
6.5%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
18122432 - 171538
2
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1897226 - 18834
3
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
19104526 - 19734
4
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1895425 - 21432
5
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1887325 - 16931
6
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1794419 - 12731
7
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1984722 - 23-128
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1983831 - 29227
9
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1882823 - 26-326
10
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1674527 - 22525
11
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1867521 - 20125
12
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1974830 - 30025
13
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1966726 - 21524
14
Northampton
Đội bóng Northampton
1873817 - 18-124
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1966720 - 23-324
16
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1864823 - 24-122
17
Reading
Đội bóng Reading
1857621 - 22-122
18
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1864816 - 24-822
19
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1964917 - 26-922
20
Exeter City
Đội bóng Exeter City
18621017 - 18-120
21
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
18611121 - 26-519
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
19541020 - 28-819
23
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
19611220 - 32-1219
24
Port Vale
Đội bóng Port Vale
18351011 - 21-1014