Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 34
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
4  -  0
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Barnes 7'
Connor Roberts 18'
Brownhill 31'
Obafemi 74'
Turf Moor
Matt Donohue

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
76%
24%
12
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
7
7
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
1
Cứu thua
8
Cầu thủ Vincent Kompany
Vincent Kompany
HLV
Cầu thủ Neil Warnock
Neil Warnock

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định trận đấu Burnley vs Leeds, 21h00 ngày 18.10: Tân binh đại chiến

Nhận định trận đấu Burnley vs Leeds, vòng 8 Ngoại hạng Anh, kết quả cuộc so tài tại Turf Moor mang ý nghĩa khá quan trọng đến cuộc chiến trụ hạng mùa này.

Aston Villa đảo ngược tình thế

Tối 5/10, Aston Villa hạ Burnley 2-1 trên sân nhà Villa Park ở vòng 7 Ngoại hạng Anh.

Nhận định, dự đoán tỷ số Aston Villa vs Burnley, 20h00 ngày 5/10 - Vòng 7 Ngoại hạng Anh

Nhận định trận đấu, dự đoán Aston Villa vs Burnley tại vòng 7 giải Ngoại hạng Anh được diễn ra vào lúc 20h00 ngày 5/10.

Nhận định trận đấu Aston Villa vs Burnley, 20h00 ngày 5.10: Thử thách khó cho tân binh

Nhận định trận đấu Aston Villa vs Burnley, vòng 7 Ngoại hạng Anh, chuyến hành quân đến Villa Park tiềm ẩn nhiều nguy cơ dành cho thầy trò HLV Scott Parker.

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1063114 - 7721
2
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
3
Millwall
Đội bóng Millwall
1052311 - 13-217
4
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
5
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
6
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
7
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1043314 - 16-215
8
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
934216 - 10613
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1034310 - 10013
12
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Southampton
Đội bóng Southampton
1026211 - 12-112
15
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
16
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
17
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1023511 - 13-29
20
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
21
Derby County
Đội bóng Derby County
1015411 - 16-58
22
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133