Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 32
Bristol City
Đội bóng Bristol City
Kết thúc
3  -  1
Southampton
Đội bóng Southampton
Sam Bell 52'
Robert Dickie 72'
Cornick 82'
Armstrong 90'+5(pen)
Ashton Gate Stadium
Matt Donohue

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
1
Việt vị
1
14
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
8
8
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
325
Số đường chuyền
704
259
Số đường chuyền chính xác
629
3
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
13
Cầu thủ Liam Manning
Liam Manning
HLV
Cầu thủ Russell Martin
Russell Martin

Đối đầu gần đây

Bristol City

Số trận (32)

11
Thắng
34.38%
6
Hòa
18.75%
15
Thắng
46.87%
Southampton
Championship
29 thg 11, 2023
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
1  -  0
Bristol City
Đội bóng Bristol City
EFL Cup
24 thg 09, 2013
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
2  -  0
Bristol City
Đội bóng Bristol City
Friendly
07 thg 08, 2012
Bristol City
Đội bóng Bristol City
Kết thúc
1  -  1
Southampton
Đội bóng Southampton
Championship
30 thg 12, 2011
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
0  -  1
Bristol City
Đội bóng Bristol City
Championship
26 thg 11, 2011
Bristol City
Đội bóng Bristol City
Kết thúc
2  -  0
Southampton
Đội bóng Southampton

Phong độ gần đây

Tin Tức

Xem trực tiếp Liverpool vs Southampton, Cúp Liên đoàn Anh 2025 trên kênh nào?

Cập nhật lịch thi đấu, kênh phát sóng trực tiếp trận Liverpool đấu với Southampton thuộc Cúp Liên đoàn Anh 2025-2026.

Dự đoán máy tính

Bristol City
Southampton
Thắng
25.5%
Hòa
24.7%
Thắng
49.8%
Bristol City thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.9%
3-1
2.3%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.3%
2-1
6.4%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.7%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Southampton thắng
0-1
10.8%
1-2
9.5%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.8%
1-3
5.1%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
4.7%
1-4
2.1%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.9%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133