VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 10
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
1  -  1
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Tamara 90'
Bone 64'(pen)
Estadio La Independencia

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
 
45'+2
Hết hiệp 1
0 - 0
 
64'
0
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
1
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
0
16
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
2
428
Số đường chuyền
236
356
Số đường chuyền chính xác
164
1
Cứu thua
4
5
Tắc bóng
19
Cầu thủ Jhon Jaime
Jhon Jaime
HLV
Cầu thủ David González
David González

Đối đầu gần đây

Boyacá Chicó

Số trận (40)

8
Thắng
20%
14
Hòa
35%
18
Thắng
45%
Deportes Tolima
Clausura Colombia
30 thg 09, 2023
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Kết thúc
2  -  0
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Apertura Colombia
24 thg 04, 2023
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
2  -  0
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Apertura Colombia
08 thg 03, 2021
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
2  -  1
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Apertura Colombia
07 thg 11, 2020
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Kết thúc
2  -  0
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Clausura Colombia
08 thg 09, 2018
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
2  -  1
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Boyacá Chicó
Deportes Tolima
Thắng
33.8%
Hòa
28.1%
Thắng
38.1%
Boyacá Chicó thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
6.1%
3-1
2.8%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10.9%
2-1
7.4%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.7%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Deportes Tolima thắng
0-1
11.7%
1-2
8%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.1%
1-3
3.2%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.9%
1-4
1%
2-5
0.1%
0-4
0.9%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715