VĐQG Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Botev Vratsa
Đội bóng Botev Vratsa
Kết thúc
3  -  2
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Marinov 47'
David Suárez 73'
Kondrakov 80'
Kerchev 32'
Bachev 52'(og)
Hristo Botev

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
47'
1
-
1
 
 
52'
1
-
2
80'
3
-
2
 
90'
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
14
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng mục tiêu
8
8
Sút ngoài mục tiêu
4
12
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
9
6
Cứu thua
3
Cầu thủ Hristo Yanev
Hristo Yanev
HLV
Cầu thủ Zlatomir Zagorcic
Zlatomir Zagorcic

Đối đầu gần đây

Botev Vratsa

Số trận (72)

26
Thắng
36.11%
12
Hòa
16.67%
34
Thắng
47.22%
Slavia Sofia
Friendly
22 thg 03, 2024
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
1  -  3
Botev Vratsa
Đội bóng Botev Vratsa
A PFG
10 thg 11, 2023
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
1  -  0
Botev Vratsa
Đội bóng Botev Vratsa
A PFG
25 thg 07, 2023
Botev Vratsa
Đội bóng Botev Vratsa
Kết thúc
2  -  0
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
A PFG
05 thg 03, 2023
Botev Vratsa
Đội bóng Botev Vratsa
Kết thúc
1  -  0
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
A PFG
22 thg 08, 2022
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
2  -  1
Botev Vratsa
Đội bóng Botev Vratsa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, 1h45 ngày 5.9: Chinh phạt Sofia

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, vòng loại World Cup 2026, dù phải làm khách, tài năng trẻ Lamine Yamal tiếp tục là tâm điểm khi Tây Ban Nha hành quân đến sân Vasil Levski (Sofia, Bulgaria). Với phong độ cao và đội hình vượt trội, La Roja đặt quyết tâm 'hủy diệt' Bulgaria để khẳng định vị thế ứng viên số một cho ngôi đầu bảng E.

Dự đoán máy tính

Botev Vratsa
Slavia Sofia
Thắng
25.8%
Hòa
26.8%
Thắng
47.5%
Botev Vratsa thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4.3%
3-1
2%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.8%
2-1
6.1%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
9%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Slavia Sofia thắng
0-1
12.9%
1-2
9%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.2%
1-3
4.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.4%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%