VĐQG Bulgaria
VĐQG Bulgaria -Vòng 29
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv
Kết thúc
3  -  0
Septemvri Sofia
Đội bóng Septemvri Sofia
Popov 38'
Akere 60'
Batigi 89'
Stadion Hristo Botev

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
38'
1
-
0
 
42'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
60'
2
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
8
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
2
11
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
3
Cứu thua
1
Cầu thủ Dusan Kerkez
Dusan Kerkez
HLV
Cầu thủ Nikolay Mitov
Nikolay Mitov

Đối đầu gần đây

Botev Plovdiv

Số trận (13)

6
Thắng
46.15%
2
Hòa
15.38%
5
Thắng
38.47%
Septemvri Sofia
A PFG
04 thg 11, 2024
Septemvri Sofia
Đội bóng Septemvri Sofia
Kết thúc
1  -  0
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv
A PFG
10 thg 03, 2023
Septemvri Sofia
Đội bóng Septemvri Sofia
Kết thúc
2  -  1
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv
A PFG
26 thg 08, 2022
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv
Kết thúc
3  -  1
Septemvri Sofia
Đội bóng Septemvri Sofia
Friendly
05 thg 02, 2022
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv
Kết thúc
5  -  1
Septemvri Sofia
Đội bóng Septemvri Sofia
A PFG
10 thg 11, 2018
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv
Kết thúc
2  -  0
Septemvri Sofia
Đội bóng Septemvri Sofia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, 1h45 ngày 5.9: Chinh phạt Sofia

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, vòng loại World Cup 2026, dù phải làm khách, tài năng trẻ Lamine Yamal tiếp tục là tâm điểm khi Tây Ban Nha hành quân đến sân Vasil Levski (Sofia, Bulgaria). Với phong độ cao và đội hình vượt trội, La Roja đặt quyết tâm 'hủy diệt' Bulgaria để khẳng định vị thế ứng viên số một cho ngôi đầu bảng E.

Dự đoán máy tính

Botev Plovdiv
Septemvri Sofia
Thắng
57.8%
Hòa
23.8%
Thắng
18.4%
Botev Plovdiv thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.5%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.4%
3-1
5.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.4%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
7.8%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Septemvri Sofia thắng
0-1
6.6%
1-2
4.7%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
2.8%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%