VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
2  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Tiquinho 4'
Carlos Eduardo 88'
Calleri 15'
Estádio Olímpico Nilton Santos
Ramon Abatti

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
2
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
8
5
Sút ngoài mục tiêu
6
20
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
293
Số đường chuyền
646
229
Số đường chuyền chính xác
574
7
Cứu thua
1
10
Tắc bóng
16
Cầu thủ Luís Castro
Luís Castro
HLV
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu và kết quả bóng đá hôm nay 21.8.2025

Lịch thi đấu và kết quả bóng đá ngày 21.8.2025: São Paulo, Racing Club và Estudiantes cùng vào tứ kết Copa Libertadores; Champions League tiếp tục loạt play-off căng thẳng.

Dự đoán máy tính

Botafogo
São Paulo
Thắng
29.5%
Hòa
25.8%
Thắng
44.7%
Botafogo thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
2.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.3%
2-1
7.1%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.2%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
São Paulo thắng
0-1
10.6%
1-2
9.1%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.9%
1-3
4.5%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.9%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
21145245 - 103547
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
22135435 - 152044
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
20134328 - 161243
4
Bahía
Đội bóng Bahía
20106428 - 22636
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
20105530 - 131735
6
Mirassol
Đội bóng Mirassol
2098335 - 201535
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2288626 - 23332
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
22931027 - 32-530
9
Fluminense
Đội bóng Fluminense
2084825 - 28-328
10
Internacional
Đội bóng Internacional
2176825 - 29-427
11
Ceará
Đội bóng Ceará
2175919 - 20-126
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
2268823 - 28-526
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2167820 - 26-625
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2066820 - 24-424
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
21641130 - 31-122
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
21641120 - 31-1122
17
Vitória
Đội bóng Vitória
22410819 - 32-1322
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
21631219 - 41-2221
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
21361220 - 34-1415
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
20171214 - 33-1910