Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 25
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
Kết thúc
0  -  0
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
Soyu Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+2
Hết hiệp 1
0 - 0
 
81'
Kết thúc
0 - 0
Cầu thủ Ken Yoshida
Ken Yoshida
HLV
Cầu thủ Daisuke Sudo
Daisuke Sudo

Đối đầu gần đây

Blaublitz Akita

Số trận (24)

10
Thắng
41.67%
5
Hòa
20.83%
9
Thắng
37.5%
Fujieda MYFC
J2 League
10 thg 11, 2024
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
Kết thúc
1  -  0
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
J2 League
12 thg 05, 2024
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
Kết thúc
1  -  0
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
J2 League
24 thg 06, 2023
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
Kết thúc
1  -  3
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
J2 League
04 thg 03, 2023
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
Kết thúc
0  -  1
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
J3 League
18 thg 10, 2020
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
Kết thúc
0  -  0
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bàn thắng quý hơn vàng của 'thần đồng' Nhật Bản

Hôm 29/11, thần đồng 18 tuổi Ayumu Kameda ghi bàn đầu tiên trong sự nghiệp giúp Kataller Toyama hạ Blaublitz Akita 4-1 để trụ lại hạng giải hạng Nhì Nhật Bản. Nếu không có pha lập công này, Kataller Toyama sẽ rớt hạng vì hiệu số phụ.

Dự đoán máy tính

Blaublitz Akita
Fujieda MYFC
Thắng
43%
Hòa
27.3%
Thắng
29.7%
Blaublitz Akita thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.6%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
3.9%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
8.6%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
9%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Fujieda MYFC thắng
0-1
9.6%
1-2
6.9%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
2.4%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
382010855 - 342170
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
381913663 - 441970
3
JEF United
Đội bóng JEF United
38209956 - 342269
4
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
381811945 - 242165
5
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
381971259 - 51864
6
Omiya Ardija
Đội bóng Omiya Ardija
381891160 - 392163
7
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
381614847 - 361162
8
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
3816101246 - 43358
9
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
3815111255 - 441156
10
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
381581558 - 54453
11
Imabari
Đội bóng Imabari
3813141146 - 46053
12
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
381651750 - 63-1353
13
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
3811111637 - 45-844
14
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
3811101743 - 59-1643
15
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
389121741 - 50-939
16
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
388141627 - 44-1738
17
Kataller Toyama
Đội bóng Kataller Toyama
389101934 - 49-1537
18
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
389101941 - 57-1637
19
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
387151636 - 47-1136
20
Ehime
Đội bóng Ehime
383132235 - 71-3622