VĐQG Áo
VĐQG Áo
Blau-Weiß Linz
Đội bóng Blau-Weiß Linz
Kết thúc
3  -  0
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Ronivaldo 18', 60'
Simon Pirkl 29'
Hofmann Personal Stadion
Alexander Harkam

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
26%
74%
4
Việt vị
1
9
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
5
18
Phạm lỗi
4
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
195
Số đường chuyền
540
121
Số đường chuyền chính xác
466
4
Cứu thua
2
28
Tắc bóng
21
Cầu thủ Gerald Scheiblehner
Gerald Scheiblehner
HLV
Cầu thủ Robert Klauß
Robert Klauß

Đối đầu gần đây

Blau-Weiß Linz

Số trận (16)

3
Thắng
18.75%
0
Hòa
0%
13
Thắng
81.25%
Rapid Wien
Austrian Bundesliga
26 thg 11, 2023
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Kết thúc
1  -  0
Blau-Weiß Linz
Đội bóng Blau-Weiß Linz
Austrian Bundesliga
20 thg 08, 2023
Blau-Weiß Linz
Đội bóng Blau-Weiß Linz
Kết thúc
0  -  5
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Friendly
07 thg 10, 2021
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Kết thúc
3  -  2
Blau-Weiß Linz
Đội bóng Blau-Weiß Linz
Friendly
15 thg 11, 2019
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Kết thúc
2  -  1
Blau-Weiß Linz
Đội bóng Blau-Weiß Linz
Cup
26 thg 10, 2016
Blau-Weiß Linz
Đội bóng Blau-Weiß Linz
Kết thúc
0  -  4
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien

Phong độ gần đây

Tin Tức

Con trai Rooney giúp Man United thắng trận mở màn giải U19

Con trai tuổi teen của Wayne Rooney, Kai, đã đạt bước tiến ấn tượng trong sự nghiệp bóng đá non trẻ khi giúp đội U19 Manchester United khởi đầu thành công tại giải Mladen Ramljak Tournament bằng chiến thắng đầy khó khăn 1-0 trước Rapid Vienna.

Dự đoán máy tính

Blau-Weiß Linz
Rapid Wien
Thắng
36.6%
Hòa
25.1%
Thắng
38.2%
Blau-Weiß Linz thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.9%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.7%
4-1
1.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.8%
3-1
3.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
8.3%
3-2
2.7%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
5.9%
2-2
5.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Rapid Wien thắng
0-1
8.5%
1-2
8.5%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6.1%
1-3
4%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.9%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%