Europe world cup qualifiers
Europe world cup qualifiers -Vòng 6 - Bảng C
Belarus
Đội bóng Belarus
Kết thúc
0  -  0
Hy Lạp
Đội bóng Hy Lạp

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
2
Việt vị
0
7
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
7
13
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
351
Số đường chuyền
653
264
Số đường chuyền chính xác
570
3
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
11
Cầu thủ Carlos Alós Ferrer
Carlos Alós Ferrer
HLV
Cầu thủ Ivan Jovanovic
Ivan Jovanovic

Đối đầu gần đây

Belarus

Số trận (2)

1
Thắng
50%
0
Hòa
0%
1
Thắng
50%
Hy Lạp
International Friendly
09 thg 11, 2016
Hy Lạp
Đội bóng Hy Lạp
Kết thúc
0  -  1
Belarus
Đội bóng Belarus
International Friendly
28 thg 02, 2006
Hy Lạp
Đội bóng Hy Lạp
Kết thúc
1  -  0
Belarus
Đội bóng Belarus

Phong độ gần đây

Tin Tức

Scotland thua Hy Lạp 2-3: Kịch bản điên rồ và vé World Cup

Thất bại 2-3 trước Hy Lạp tưởng chừng dập tắt hy vọng của Scotland, nhưng trận hòa 2-2 của Belarus trước Đan Mạch đã cứu vớt họ một cách ngoạn mục.

Bất ngờ liên tiếp xảy ra ở vòng loại World Cup châu Âu

Đêm 15 và rạng sáng 16/11, Bỉ và Đan Mạch lần lượt bị các đối thủ yếu Kazakhstan, Belarus cầm hòa với tỷ số 1-1 và 2-2.

Dự đoán máy tính

Belarus
Hy Lạp
Thắng
19.4%
Hòa
27.2%
Thắng
53.4%
Belarus thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.8%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
3.1%
3-1
1.1%
4-2
0.1%
1-0
8.5%
2-1
4.5%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
11.6%
2-2
3.2%
3-3
0.4%
4-4
0%
Hy Lạp thắng
0-1
16.4%
1-2
8.6%
2-3
1.5%
3-4
0.1%
0-2
11.7%
1-3
4.1%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
5.5%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
0-4
2%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
Europe world cup qualifiers

BXH Europe world cup qualifiers 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Đức
Đội bóng Đức
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Slovakia
Đội bóng Slovakia
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Bắc Ailen
Đội bóng Bắc Ailen
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Luxembourg
Đội bóng Luxembourg
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovenia
Đội bóng Slovenia
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Kosovo
Đội bóng Kosovo
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Thụy Điển
Đội bóng Thụy Điển
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Belarus
Đội bóng Belarus
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Đan Mạch
Đội bóng Đan Mạch
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Scotland
Đội bóng Scotland
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Hy Lạp
Đội bóng Hy Lạp
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Azerbaijan
Đội bóng Azerbaijan
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Pháp
Đội bóng Pháp
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Iceland
Đội bóng Iceland
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Ukraine
Đội bóng Ukraine
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bulgaria
Đội bóng Bulgaria
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Tây Ban Nha
Đội bóng Tây Ban Nha
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Georgia
Đội bóng Georgia
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Thổ Nhĩ Kỳ
Đội bóng Thổ Nhĩ Kỳ
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Armenia
Đội bóng Armenia
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Hungary
Đội bóng Hungary
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Ireland
Đội bóng Ireland
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Bồ Đào Nha
Đội bóng Bồ Đào Nha
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng G

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ba Lan
Đội bóng Ba Lan
22003 - 036
2
Phần Lan
Đội bóng Phần Lan
21103 - 214
3
Lithuania
Đội bóng Lithuania
20112 - 3-11
4
Hà Lan
Đội bóng Hà Lan
00000 - 000
Chưa có thông tin
5
Malta
Đội bóng Malta
20020 - 3-30

Bảng H

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Romania
Đội bóng Romania
21015 - 233
3
Cyprus
Đội bóng Cyprus
21013 - 213
4
Áo
Đội bóng Áo
00000 - 000
Chưa có thông tin
5
San Marino
Đội bóng San Marino
20021 - 7-60

Bảng I

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Na Uy
Đội bóng Na Uy
22009 - 276
2
Estonia
Đội bóng Estonia
21014 - 403
3
Israel
Đội bóng Israel
21014 - 5-13
4
Ý
Đội bóng Ý
00000 - 000
Chưa có thông tin
5
Moldova
Đội bóng Moldova
20022 - 8-60

Bảng J

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bắc Macedonia
Đội bóng Bắc Macedonia
21104 - 134
2
Xứ Wales
Đội bóng Xứ Wales
21104 - 224
3
Kazakhstan
Đội bóng Kazakhstan
21013 - 303
4
Bỉ
Đội bóng Bỉ
00000 - 000
Chưa có thông tin
5
Liechtenstein
Đội bóng Liechtenstein
20020 - 5-50

Bảng K

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Anh
Đội bóng Anh
22005 - 056
2
Albania
Đội bóng Albania
21013 - 213
3
Latvia
Đội bóng Latvia
21011 - 3-23
4
Serbia
Đội bóng Serbia
00000 - 000
Chưa có thông tin
5
Andorra
Đội bóng Andorra
20020 - 4-40

Bảng L

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cộng hòa Séc
Đội bóng Cộng hòa Séc
22006 - 156
2
Montenegro
Đội bóng Montenegro
22004 - 136
3
Croatia
Đội bóng Croatia
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Đảo Faroe
Đội bóng Đảo Faroe
20021 - 3-20
5
Gibraltar
Đội bóng Gibraltar
20021 - 7-60