Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
2  -  2
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Humphrys 58'
Marc Roberts 89'
Lubala 47'
Kone 85'
Oakwell Stadium
Ross Joyce

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
47'
0
-
1
 
75'
 
78'
 
85'
1
-
2
89'
2
-
2
 
 
90'+5
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
1
16
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
5
11
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
14
Phạt góc
7
293
Số đường chuyền
315
209
Số đường chuyền chính xác
218
2
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
19
Cầu thủ Darrell Clarke
Darrell Clarke
HLV
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield

Đối đầu gần đây

Barnsley

Số trận (12)

7
Thắng
58.33%
3
Hòa
25%
2
Thắng
16.67%
Wycombe Wanderers
League One
02 thg 03, 2024
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
2  -  4
Barnsley
Đội bóng Barnsley
League One
29 thg 11, 2023
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
1  -  0
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
18 thg 03, 2023
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
0  -  1
Barnsley
Đội bóng Barnsley
League One
20 thg 08, 2022
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
0  -  3
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Championship
17 thg 03, 2021
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
1  -  3
Barnsley
Đội bóng Barnsley

Phong độ gần đây

Tin Tức

Newcastle sắp có tiền đạo 55 triệu bảng

Newcastle tiến gần đến việc chiêu mộ tiền đạo Jorgen Strand Larsen từ Wolverhampton Wanderers với mức giá lên đến 55 triệu bảng.

Dự đoán máy tính

Barnsley
Wycombe Wanderers
Thắng
51.8%
Hòa
24.5%
Thắng
23.7%
Barnsley thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.1%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
5.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.6%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.8%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Wycombe Wanderers thắng
0-1
7%
1-2
6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
651011 - 11016
2
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
75119 - 5416
3
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
750214 - 8615
4
Stevenage
Đội bóng Stevenage
65019 - 4515
5
Bradford City
Đội bóng Bradford City
742111 - 9214
6
Barnsley
Đội bóng Barnsley
641111 - 7413
7
Luton Town
Đội bóng Luton Town
64028 - 3512
8
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
733110 - 8212
9
Stockport County
Đội bóng Stockport County
732212 - 11111
10
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
72419 - 6310
11
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
731311 - 9210
12
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
73139 - 12-310
13
Exeter City
Đội bóng Exeter City
73049 - 729
14
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
723210 - 919
15
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
73048 - 9-19
16
Northampton
Đội bóng Northampton
62134 - 6-27
17
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
62135 - 8-37
18
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
72058 - 15-76
19
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
71247 - 9-25
20
Reading
Đội bóng Reading
61235 - 9-45
21
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
51135 - 9-44
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
61147 - 13-64
23
Port Vale
Đội bóng Port Vale
70254 - 9-52
24
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
70164 - 14-101