VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

Đức
Đức
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Fajr Sepasi
Đội bóng Fajr Sepasi
21135326 - 111544
2
Ario Eslamshahr
Đội bóng Ario Eslamshahr
21910220 - 101037
3
Sanat Naft
Đội bóng Sanat Naft
2099217 - 10736
4
Saipa
Đội bóng Saipa
20105522 - 14835
5
Paykan
Đội bóng Paykan
2097424 - 141034
6
Mes Shahr Babak
Đội bóng Mes Shahr Babak
2179519 - 14530
7
Mes Kerman
Đội bóng Mes Kerman
21611416 - 13329
8
Pars Jam Bushehr
Đội bóng Pars Jam Bushehr
2177721 - 21028
9
Shahrdari Noshahr FC
Đội bóng Shahrdari Noshahr FC
2076729 - 21827
10
Be'sat
Đội bóng Be'sat
2076715 - 13227
11
Palayesh Naft
Đội bóng Palayesh Naft
2069516 - 16027
12
Naft Gachsaran
Đội bóng Naft Gachsaran
2175915 - 17-226
13
Mes Soongoun Varzaghan
Đội bóng Mes Soongoun Varzaghan
2158825 - 28-323
14
Shahr Raz FC
Đội bóng Shahr Raz FC
2157915 - 23-821
15
Damash Gilan
Đội bóng Damash Gilan
2131269 - 22-1321
16
Niroye Zamini
Đội bóng Niroye Zamini
21211810 - 15-517
17
Naft Masjed Soleyman
Đội bóng Naft Masjed Soleyman
21210913 - 23-1016
18
Shahrdari Astara
Đội bóng Shahrdari Astara
21071410 - 37-277