VĐQG Calcutta

VĐQG Calcutta

VĐQG Calcutta

BXH VĐQG Calcutta 2024/2025

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
East Bengal Club
Đội bóng East Bengal Club
1172230 - 102023
2
Suruchi Sangha
Đội bóng Suruchi Sangha
1164124 - 81622
3
Calcutta Customs
Đội bóng Calcutta Customs
1164118 - 10822
4
India Police AC
Đội bóng India Police AC
1163221 - 81321
5
Mohun Bagan II
Đội bóng Mohun Bagan II
1152421 - 14717
6
Patha Chakra
Đội bóng Patha Chakra
1151512 - 16-416
7
BSS Sporting
Đội bóng BSS Sporting
1142512 - 21-914
8
Kalighat SL
Đội bóng Kalighat SL
114167 - 14-713
9
George Telegraph
Đội bóng George Telegraph
1132613 - 20-711
10
Measurers Club
Đội bóng Measurers Club
113179 - 23-1410
11
Kalighat Milan Sangha
Đội bóng Kalighat Milan Sangha
112369 - 16-79
12
Railway FC
Đội bóng Railway FC
111374 - 20-166
13
Army Red FC
Đội bóng Army Red FC
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng 2

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
East Bengal Club
Đội bóng East Bengal Club
14102238 - 122632
2
United SC
Đội bóng United SC
1594223 - 101331
3
Diamond Harbour FC
Đội bóng Diamond Harbour FC
1584321 - 101128
4
United Kolkata SC
Đội bóng United Kolkata SC
1583426 - 131327
5
Suruchi Sangha
Đội bóng Suruchi Sangha
1475229 - 141526
6
Calcutta Customs
Đội bóng Calcutta Customs
1474320 - 17325

Playoffs

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mohammedan SC
Đội bóng Mohammedan SC
1452723 - 20317
2
Kalighat Milan Sangha
Đội bóng Kalighat Milan Sangha
112369 - 16-79
Chưa có thông tin
3
Railway FC
Đội bóng Railway FC
131485 - 26-217
4
Calcutta Police
Đội bóng Calcutta Police
1312108 - 28-205
5
Southern Samity
Đội bóng Southern Samity
13021110 - 31-212

Vua phá lưới