Chưa có thông tin tìm kiếm
Tin tức
Livescore
Trang tin tức
Tài khoản
Bạn đồng ý với việc Đăng nhập/Đăng ký từ tài khoản liên kết Zalo
Tôi đã đọc và đồng ý với
Điều khoản sử dụng
và
Chính sách bảo mật
Zalo
Bóng đá
Hạng nhất Ukraine
Bảng Xếp Hạng
Hạng nhất Ukraine
2025/2026
Tin tức
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Lịch thi đấu
Thống kê
Đội bóng
BXH Hạng nhất Ukraine 2025/2026
#
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
+/-
Hiệu số
Điểm
Trận gần nhất
1
Bukovyna Chernivtsi
18
15
3
0
42 - 13
29
48
2
Livyi Bereh
18
12
3
3
31 - 12
19
39
3
Chornomorets Odessa
18
11
5
2
27 - 11
16
38
4
Inhulets
18
10
6
2
32 - 14
18
36
5
Ahrobiznes Volochysk
18
10
3
5
21 - 17
4
33
6
FC Prykarpattia
18
7
4
7
24 - 21
3
25
7
UCSA
18
6
5
7
18 - 20
-2
23
8
Nyva Ternopil
18
6
5
7
18 - 22
-4
23
9
Vorskla Poltava
18
5
6
7
16 - 17
-1
21
10
Viktoriya Mykolaivka
18
5
4
9
21 - 25
-4
19
11
Chernihiv
17
5
4
8
16 - 20
-4
19
12
Metalist Kharkiv
17
4
4
9
15 - 21
-6
16
13
Probiy Gorodenka
18
4
4
10
16 - 27
-11
16
14
Yarud Mariupol
18
4
4
10
11 - 22
-11
16
15
Podillya Khmelnytskyi
18
3
5
10
13 - 29
-16
14
16
Metalurh Zaporizhya
18
1
5
12
7 - 37
-30
8
Vua phá lưới
Voytikhovskyi
Ahrobiznes Volochysk
11
Faraseyenko
Inhulets
11
Khoma
FC Prykarpattia
10
Dahnovsky
Bukovyna Chernivtsi
9
Boychuk
Bukovyna Chernivtsi
7
Pidlepenets
Bukovyna Chernivtsi
6
Kyslenko
Inhulets
6
Kozhushko
Bukovyna Chernivtsi
6
Roman Kuzmyn
Ahrobiznes Volochysk
5
Mysyk
Nyva Ternopil
5
Shastal
Livyi Bereh
5
Sidnney
Livyi Bereh
5
Khoblenko
Chornomorets Odessa
4
Koydan
Chernihiv
4
Remenyak
Yarud Mariupol
4
Pablo Castro
UCSA
4
Malysh
Inhulets
4
Evpak
Viktoriya Mykolaivka
4
Grusha
Bukovyna Chernivtsi
4
Vavá Guerreiro
UCSA
3