Granada

Granada

Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
14101325 - 101531
2
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
14101326 - 19731
3
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
1493217 - 41330
4
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
1492330 - 201029
5
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
1474326 - 141225
6
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
1471621 - 19222
7
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
1455416 - 14220
8
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
1454518 - 19-119
9
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
1453618 - 17118
10
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
1453614 - 19-518
11
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
1453619 - 25-618
12
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
1444620 - 19116
13
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
1443712 - 22-1015
14
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
1341818 - 21-313
15
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
1433812 - 19-712
16
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
1425713 - 23-1011
17
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
1424817 - 28-1110
18
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
1316611 - 21-109