MLS
MLS -Vòng 16 đội
Thiago Almada 45'+2(pen)
Giakoumakis 55'(pen), 60', 74'
Carles Gil 83'
Mercedes-Benz Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
21
Tổng cú sút
14
9
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
394
Số đường chuyền
502
325
Số đường chuyền chính xác
434
4
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
9
Cầu thủ Gonzalo Pineda
Gonzalo Pineda
HLV
Cầu thủ Caleb Porter
Caleb Porter

Đối đầu gần đây

Atlanta United

Số trận (13)

5
Thắng
38.46%
4
Hòa
30.77%
4
Thắng
30.77%
New England Revolution
MLS
12 thg 07, 2023
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
2  -  1
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
MLS
31 thg 05, 2023
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
3  -  3
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
01 thg 10, 2022
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
2  -  1
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
MLS
15 thg 05, 2022
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
2  -  2
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
17 thg 07, 2021
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
0  -  1
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 4/10 và sáng 5/10: Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh - MU vs Sunderland; La Liga - Real Madrid vs Villarreal

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 4/10 và sáng 5/10: Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh - Chelsea vs Liverpool; La Liga - Real Madrid vs Villarreal; Serie A - Lazio vs Torino; MLS - Inter Miami CF vs New England Revolution...

Dự đoán máy tính

Atlanta United
New England Revolution
Thắng
42.2%
Hòa
23.7%
Thắng
34.1%
Atlanta United thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.3%
4-1
2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.1%
3-1
4.9%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.3%
2-1
8.9%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
6.5%
0-0
4.4%
3-3
1.7%
4-4
0.3%
5-5
0%
New England Revolution thắng
0-1
6.5%
1-2
7.8%
2-3
3.2%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4.7%
1-3
3.8%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.3%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%