MLS
MLS -Vòng 11
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
1  -  2
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Lobzhanidze 82'
Arriaga 54'
Oluwaseyi 60'
Mercedes-Benz Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
20'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
90'+8
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
4
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
13
Phạt góc
9
504
Số đường chuyền
236
410
Số đường chuyền chính xác
155
3
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
13
Cầu thủ Gonzalo Pineda
Gonzalo Pineda
HLV
Cầu thủ Eric Ramsay
Eric Ramsay

Đối đầu gần đây

Atlanta United

Số trận (6)

4
Thắng
66.67%
1
Hòa
16.67%
1
Thắng
16.66%
Minnesota United
US Open Cup
28 thg 08, 2019
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
2  -  1
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
MLS
29 thg 05, 2019
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
3  -  0
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
MLS
01 thg 04, 2018
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
0  -  1
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Carolina Challenge Cup
22 thg 02, 2018
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
1  -  1
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
MLS
03 thg 10, 2017
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
2  -  3
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlanta United
Minnesota United
Thắng
47.8%
Hòa
22.9%
Thắng
29.3%
Atlanta United thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.1%
4-1
2.5%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
6.8%
3-1
5.6%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.5%
2-1
9.3%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
2-2
6.4%
0-0
4.1%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Minnesota United thắng
0-1
5.7%
1-2
7.1%
2-3
2.9%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
3.9%
1-3
3.2%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
1.8%
1-4
1.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
17104339 - 241534
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York City
Đội bóng New York City
1692524 - 17729
4
New York RB
Đội bóng New York RB
1575328 - 22626
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
6
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1672724 - 24023
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1664615 - 16-122
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1547425 - 21419
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1547419 - 20-119
10
DC United
Đội bóng DC United
1646623 - 29-618
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1545616 - 23-717
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1544720 - 18216
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1544721 - 33-1216
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1626815 - 28-1312
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
1321109 - 26-177