LaLiga
LaLiga
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
1  -  0
Valencia
Đội bóng Valencia
Prados 45'
San Mamés
González Fuertes
SSPORT1 (SCTV22)
Video

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
3
13
Tổng cú sút
2
4
Sút trúng mục tiêu
0
4
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
420
Số đường chuyền
416
333
Số đường chuyền chính xác
316
0
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
21
Cầu thủ Ernesto Valverde
Ernesto Valverde
HLV
Cầu thủ Rubén Baraja
Rubén Baraja

Đối đầu gần đây

Athletic Bilbao

Số trận (197)

72
Thắng
36.55%
49
Hòa
24.87%
76
Thắng
38.58%
Valencia
LaLiga
21 thg 01, 2024
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  0
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
LaLiga
30 thg 10, 2023
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
2  -  2
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
12 thg 02, 2023
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  2
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Copa del Rey
27 thg 01, 2023
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  3
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
LaLiga
21 thg 08, 2022
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
1  -  0
Valencia
Đội bóng Valencia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Biểu tượng Valencia lạc trong địa ngục sau giải nghệ

Anh từng đốt cháy Mestalla bằng đôi chân trái siêu việt. Giờ, mỗi bước đi đều là một cực hình – địa ngục riêng của huyền thoại Valencia.

Dự đoán máy tính

Athletic Bilbao
Valencia
Thắng
57.3%
Hòa
23.5%
Thắng
19.3%
Athletic Bilbao thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.3%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.8%
3-1
5.7%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
7%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Valencia thắng
0-1
6.4%
1-2
5%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
1090122 - 101227
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
1071225 - 121322
3
Villarreal
Đội bóng Villarreal
1062218 - 10820
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
1054118 - 10819
5
Espanyol
Đội bóng Espanyol
1053214 - 11318
6
Real Betis
Đội bóng Real Betis
1044215 - 12316
7
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
1042412 - 10214
8
Elche
Đội bóng Elche
1035211 - 10114
9
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
104249 - 10-114
10
Getafe
Đội bóng Getafe
1042410 - 12-214
11
Sevilla
Đội bóng Sevilla
1041517 - 16113
12
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
103349 - 9012
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
1017211 - 13-210
14
Osasuna
Đội bóng Osasuna
103169 - 12-310
15
Levante
Đội bóng Levante
1023514 - 18-49
16
Mallorca
Đội bóng Mallorca
1023511 - 15-49
17
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
1023510 - 14-49
18
Valencia
Đội bóng Valencia
1023510 - 16-69
19
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
102177 - 19-127
20
Girona
Đội bóng Girona
101459 - 22-137