VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 30
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Kết thúc
1  -  1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kerk 90'+2
Nilsson 84'
Bosuilstadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
82'
 
90'+2
1
-
1
 
 
90'+8
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
1
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
3
622
Số đường chuyền
301
555
Số đường chuyền chính xác
237
3
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
17
Cầu thủ Mark van Bommel
Mark van Bommel
HLV
Cầu thủ Alexander Blessin
Alexander Blessin

Đối đầu gần đây

Antwerp

Số trận (133)

43
Thắng
32.33%
34
Hòa
25.56%
56
Thắng
42.11%
Union Saint-Gilloise
Pro League
03 thg 09, 2023
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
2  -  2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Pro League Playoffs
28 thg 05, 2023
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Kết thúc
1  -  1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Pro League Playoffs
03 thg 05, 2023
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
0  -  2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Cup
02 thg 03, 2023
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Kết thúc
1  -  0
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Cup
01 thg 02, 2023
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
1  -  0
Antwerp
Đội bóng Antwerp

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Antwerp
Union Saint-Gilloise
Thắng
42.2%
Hòa
24.8%
Thắng
32.9%
Antwerp thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4.6%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.8%
2-1
8.9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
5.9%
0-0
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Union Saint-Gilloise thắng
0-1
7.6%
1-2
7.7%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
3.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
VĐQG Bỉ

VĐQG Bỉ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
30217263 - 313270
2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
30189358 - 302863
3
Antwerp
Đội bóng Antwerp
301410655 - 272852
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
30149762 - 293351
5
Genk
Đội bóng Genk
301211751 - 312047
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
301211753 - 381547
7
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
301451144 - 341047
8
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
301361139 - 34545
9
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
3010101035 - 46-1140
10
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
308101233 - 41-834
11
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
30791442 - 54-1230
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
30781534 - 47-1329
13
Charleroi
Đội bóng Charleroi
30781526 - 48-2229
14
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
30732024 - 58-3424
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
30661822 - 57-3524
16
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
30581731 - 67-3623

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1073021 - 61550
2
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1042417 - 12549
3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1042412 - 12046
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1034313 - 13037
5
Genk
Đội bóng Genk
104158 - 17-937
6
Antwerp
Đội bóng Antwerp
102087 - 18-1132

Bảng Conference League

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1080227 - 101748
2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1051420 - 18239
3
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1034314 - 15-133
4
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1043312 - 12030
5
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
905412 - 22-1022
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
913512 - 20-821

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Charleroi
Đội bóng Charleroi
361291537 - 52-1545
2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
36872129 - 67-3831
3
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
36792039 - 76-3730
4
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
36842429 - 66-3728