LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 14
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
Kết thúc
3  -  1
Racing
Đội bóng Racing
Jacobo 13'
Addai 49'
Javi Castro 81'
Arana 85'
Estadio Santo Domingo
Orellana Cid

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
4
18
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
413
Số đường chuyền
480
324
Số đường chuyền chính xác
376
2
Cứu thua
3
24
Tắc bóng
15
Cầu thủ Fran Fernández
Fran Fernández
HLV
Cầu thủ José Alberto López
José Alberto López

Đối đầu gần đây

Alcorcón

Số trận (8)

3
Thắng
37.5%
2
Hòa
25%
3
Thắng
37.5%
Racing
Segunda
02 thg 02, 2020
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
1  -  1
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
Segunda
02 thg 11, 2019
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
Kết thúc
1  -  0
Racing
Đội bóng Racing
Segunda
02 thg 05, 2015
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
Kết thúc
2  -  0
Racing
Đội bóng Racing
Segunda
30 thg 11, 2014
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
0  -  1
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
Segunda
06 thg 04, 2013
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
Kết thúc
0  -  1
Racing
Đội bóng Racing

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nữ cầu thủ nhập viện khẩn cấp sau khi ngã gục trên sân

Trận đấu giữa Racing Louisville FC và Seattle Reign FC đã phải hủy bỏ sau khi tiền vệ Savannah DeMelo đột ngột ngã gục trên sân.

Dự đoán máy tính

Alcorcón
Racing
Thắng
31.1%
Hòa
28.5%
Thắng
40.4%
Alcorcón thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.6%
3-1
2.4%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.8%
2-1
6.9%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
10.4%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Racing thắng
0-1
12.8%
1-2
8.1%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.8%
1-3
3.3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3.2%
1-4
1%
2-5
0.1%
0-4
1%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
743016 - 51115
2
Cádiz
Đội bóng Cádiz
74309 - 5415
3
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
742112 - 8414
4
Racing
Đội bóng Racing
741218 - 14413
5
Burgos
Đội bóng Burgos
733112 - 7512
6
Eibar
Đội bóng Eibar
732210 - 6411
7
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
73228 - 5311
8
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
73227 - 5211
9
Almería
Đội bóng Almería
732213 - 13011
10
Huesca
Đội bóng Huesca
73136 - 9-310
11
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
730410 - 11-19
12
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
722310 - 11-18
13
Málaga
Đội bóng Málaga
72236 - 7-18
14
Albacete
Đội bóng Albacete
722314 - 16-28
15
AD Ceuta FC
Đội bóng AD Ceuta FC
72237 - 12-58
16
Leganés
Đội bóng Leganés
71426 - 607
17
Mirandés
Đội bóng Mirandés
72148 - 11-37
18
Cultural Leonesa
Đội bóng Cultural Leonesa
72147 - 12-57
19
Real Sociedad B
Đội bóng Real Sociedad B
71339 - 11-26
20
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
71334 - 7-36
21
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
71338 - 12-46
22
Granada
Đội bóng Granada
71246 - 13-75