VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 19
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
Kết thúc
1  -  1
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Blanco 43'
Rodríguez 84'
Estadio Alberto Grisales
Héctor Rivera

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
37'
 
43'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
5
Việt vị
3
12
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
327
Số đường chuyền
380
243
Số đường chuyền chính xác
290
4
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
15
Cầu thủ José Luis García
José Luis García
HLV
Cầu thủ Sebastián Oliveros
Sebastián Oliveros

Phong độ gần đây

Tin Tức

David Luiz hồi sinh kỳ diệu

38 tuổi, tưởng như sự nghiệp của David Luiz đã khép lại trong yên ả sau những năm cuối cùng ở Flamengo và Fortaleza.

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
América de Cali
Đội bóng América de Cali
20116329 - 121739
2
Millonarios
Đội bóng Millonarios
20115430 - 171338
3
Junior
Đội bóng Junior
20107326 - 161037
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
20106430 - 191136
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
20105537 - 211635
6
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
2096528 - 23533
7
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
20103726 - 22433
8
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
2088419 - 11832
9
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
2085724 - 20429
10
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
2085723 - 21229
11
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
2085720 - 20029
12
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
2077622 - 21128
13
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
2059614 - 17-324
14
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
2049717 - 19-221
15
Llaneros
Đội bóng Llaneros
20621220 - 28-820
16
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
20551015 - 25-1020
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
2048814 - 31-1720
18
Envigado
Đội bóng Envigado
20531216 - 29-1318
19
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
20181114 - 30-1611
20
La Equidad
Đội bóng La Equidad
20241413 - 35-2210