VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 24
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
1  -  1
Celtic
Đội bóng Celtic
Miovski 50'
Nicolas Kühn 63'
Pittodrie Stadium
Steven McLean

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
4
Việt vị
3
7
Tổng cú sút
19
3
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
8
6
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
11
260
Số đường chuyền
620
159
Số đường chuyền chính xác
528
3
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
19
Cầu thủ Barry Robson
Barry Robson
HLV
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers

Đối đầu gần đây

Aberdeen

Số trận (344)

79
Thắng
22.97%
70
Hòa
20.35%
195
Thắng
56.68%
Celtic
Scottish Premiership
12 thg 11, 2023
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
6  -  0
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Scottish Premiership
13 thg 08, 2023
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
1  -  3
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
27 thg 05, 2023
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
5  -  0
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Scottish Premiership
18 thg 02, 2023
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
4  -  0
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Scottish Premiership
17 thg 12, 2022
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
0  -  1
Celtic
Đội bóng Celtic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Kẻ cướp cờ xuất hiện trong trận đấu từ thiện của MU

Fletcher và Berbatov ghi bàn cho Manchester United nhưng không đủ giúp đội nhà đánh bại Celtic trong trận đấu từ thiện với điểm nhấn là kẻ cướp cờ.

Dự đoán máy tính

Aberdeen
Celtic
Thắng
28.2%
Hòa
24.2%
Thắng
47.6%
Aberdeen thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.2%
3-1
2.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
6.9%
2-1
6.9%
3-2
2.3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
5.8%
0-0
5.6%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Celtic thắng
0-1
9.3%
1-2
9.4%
2-3
3.2%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
7.7%
1-3
5.2%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.3%
1-4
2.2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
54108 - 1713
2
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
541012 - 6613
3
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
41308 - 716
4
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
51314 - 406
5
Dundee United
Đội bóng Dundee United
41219 - 815
6
Motherwell
Đội bóng Motherwell
50507 - 705
7
Livingston
Đội bóng Livingston
51226 - 8-25
8
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
50417 - 8-14
9
Falkirk
Đội bóng Falkirk
41125 - 7-24
10
Rangers
Đội bóng Rangers
50413 - 5-24
11
Dundee
Đội bóng Dundee
50323 - 6-33
12
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
40130 - 5-51