VIETCOMBANK 
Không có kết quả
Tỷ giá ngoại tệ VIETCOMBANK Ngày 28-04-2024 06:39
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
16121.6616284.516820.26-
CAD
Đô la Canada
18077.4818260.0818860.83-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
27068.6427342.0628241.61-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
3423.463458.043572.35-
DKK
Krone Đan Mạch
-3577.183717.11-
EUR
Đồng Euro
26475.3626742.7927949.19-
GBP
Bảng Anh
30873.5231185.3732211.36-
HKD
Đô la Hồng Kông
3153.193185.043289.82-
INR
Rupee Ấn Độ
-303.14315.51-
JPY
Yên Nhật
156.74158.32166.02-
KRW
Won Hàn Quốc
15.9217.6919.31-
KWD
Đồng Dinar Kuwaiti
-82091.2685440.87-
MYR
Ringgit Malaysia
-5259.065378.02-
NOK
Krone Na Uy
-2255.12352.71-
RUB
Rúp Nga
-262.74291.09-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-6734.967009.77-
SEK
Krona Thuỵ Điển
-2276.862375.42-
SGD
Đô la Singapore
18143.9118327.1818930.14-
THB
Baht Thái Lan
605.58672.87699.19-
USD
Đô la Mỹ
250882511825458-