Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 13
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
Kết thúc
3  -  2
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Sánchez 20'
Franco 54'(og)
Quintero 90'+2(pen)
Oncoy 68'
Figueroa 79'
Héroes de San Ramón

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
35'
Hết hiệp 1
1 - 0
54'
2
-
0
 
 
68'
2
-
1
 
74'
 
79'
2
-
2
 
90'+1
90'+2
3
-
2
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
3
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
247
Số đường chuyền
425
171
Số đường chuyền chính xác
334
1
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
13
Cầu thủ Carlos Ramacciotti
Carlos Ramacciotti
HLV
Cầu thủ Ángel Comizzo
Ángel Comizzo

Đối đầu gần đây

UTC Cajamarca

Số trận (9)

1
Thắng
11.11%
6
Hòa
66.67%
2
Thắng
22.22%
Atlético Grau
Perú - Liga 1 Fase 2
15 thg 09, 2023
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Kết thúc
4  -  2
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
Perú - Liga 1 Fase 1
21 thg 04, 2023
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
Kết thúc
1  -  1
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Perú - Liga 1 Fase 2
23 thg 07, 2022
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Kết thúc
3  -  1
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
Perú - Liga 1 Fase 1
19 thg 02, 2022
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
Kết thúc
0  -  0
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Perú - Liga 1 Fase 2
07 thg 11, 2020
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
Kết thúc
0  -  0
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

UTC Cajamarca
Atlético Grau
Thắng
38.9%
Hòa
27.5%
Thắng
33.5%
UTC Cajamarca thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
3.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
8.2%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Atlético Grau thắng
0-1
10.3%
1-2
7.5%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
2.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
14111237 - 152234
2
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
14103124 - 61833
3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
1492323 - 15829
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
1490527 - 111627
5
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
1582519 - 17226
6
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1574427 - 23425
7
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
1564522 - 28-622
8
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1456318 - 19-121
9
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1453616 - 22-618
10
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1452722 - 21117
11
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1436514 - 15-115
12
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1443716 - 18-215
13
Univ. César Vallejo
Đội bóng Univ. César Vallejo
1436516 - 22-615
14
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1434717 - 20-313
15
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1534813 - 18-513
16
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
1434711 - 16-513
17
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
1533911 - 34-2312
18
Unión Comercio
Đội bóng Unión Comercio
1515915 - 28-138