Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 12
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Kết thúc
1  -  2
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
De La Cruz 66'
Martínez 45'+1(pen), 72'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+1
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
47'
66'
1
-
1
 
 
87'
90'+4
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
5
4
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
0
15
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
432
Số đường chuyền
335
327
Số đường chuyền chính xác
228
2
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
9
Cầu thủ Ángel Comizzo
Ángel Comizzo
HLV
Cầu thủ Marco Valencia
Marco Valencia

Đối đầu gần đây

Atlético Grau

Số trận (5)

2
Thắng
40%
0
Hòa
0%
3
Thắng
60%
FBC Melgar
Perú - Liga 1 Fase 2
07 thg 07, 2023
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Kết thúc
3  -  0
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Perú - Liga 1 Fase 1
04 thg 02, 2023
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Kết thúc
3  -  0
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Perú - Liga 1 Fase 2
24 thg 10, 2022
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Kết thúc
2  -  1
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Perú - Liga 1 Fase 1
25 thg 06, 2022
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Kết thúc
1  -  0
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Perú - Liga 1 Fase 1
14 thg 10, 2020
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Kết thúc
3  -  0
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético Grau
FBC Melgar
Thắng
31.2%
Hòa
27.2%
Thắng
41.6%
Atlético Grau thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.4%
3-1
2.7%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
9.7%
2-1
7.2%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.7%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FBC Melgar thắng
0-1
11.6%
1-2
8.6%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
3.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.4%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
16121343 - 202337
2
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
16114128 - 72137
3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
16112333 - 181535
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
16110532 - 131933
5
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1684429 - 23628
6
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
1682619 - 21-226
7
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1667319 - 19025
8
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
1664622 - 30-822
9
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1663725 - 22321
10
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1647518 - 15319
11
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1653817 - 28-1118
12
Univ. César Vallejo
Đội bóng Univ. César Vallejo
1638517 - 23-617
13
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1644817 - 20-316
14
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1643920 - 28-815
15
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1635819 - 23-414
16
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
1634911 - 19-813
17
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
1634911 - 34-2313
18
Unión Comercio
Đội bóng Unión Comercio
16151016 - 33-178