VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
0  -  0
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Toyota Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
90'+2
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
0
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
6
14
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
450
Số đường chuyền
355
332
Số đường chuyền chính xác
246
2
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
12
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa
HLV
Cầu thủ Shigetoshi Hasebe
Shigetoshi Hasebe

Đối đầu gần đây

Nagoya Grampus

Số trận (29)

20
Thắng
68.97%
2
Hòa
6.9%
7
Thắng
24.13%
Avispa Fukuoka
League Cup
15 thg 10, 2023
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
0  -  1
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
League Cup
11 thg 10, 2023
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
1  -  0
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
16 thg 09, 2023
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
1  -  0
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
11 thg 06, 2023
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
2  -  1
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
J1 League
03 thg 09, 2022
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
2  -  3
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nagoya Grampus
Avispa Fukuoka
Thắng
40.7%
Hòa
27.4%
Thắng
31.9%
Nagoya Grampus thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.3%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
3.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
8.4%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Avispa Fukuoka thắng
0-1
10%
1-2
7.2%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.1%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
17112428 - 151335
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1793525 - 131230
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1668228 - 151326
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1774627 - 23425
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1767423 - 19425
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1767417 - 17025
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1759326 - 26024
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1555524 - 21320
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1755725 - 25020
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
17251013 - 31-1811
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
17251016 - 36-2011