Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Kết thúc
1  -  0
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Skillermo 63'
Södermalms IP

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+1
Hết hiệp 1
0 - 0
90'+3
 
90'+4
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
6
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
9
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
9
6
Cứu thua
5
Cầu thủ Srdjan Tufegdzic
Srdjan Tufegdzic
HLV
Cầu thủ Magnus Powell
Magnus Powell

Đối đầu gần đây

Skovde AIK

Số trận (5)

3
Thắng
60%
0
Hòa
0%
2
Thắng
40%
Östersunds FK
Friendly
23 thg 03, 2024
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Kết thúc
1  -  0
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Superettan
23 thg 09, 2023
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Kết thúc
5  -  1
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Superettan
24 thg 04, 2023
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
2  -  1
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Superettan
14 thg 08, 2022
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Kết thúc
1  -  3
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Superettan
03 thg 04, 2022
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
2  -  3
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Skovde AIK
Östersunds FK
Thắng
41.9%
Hòa
27.9%
Thắng
30.2%
Skovde AIK thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.4%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
3.6%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
8.4%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.8%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Östersunds FK thắng
0-1
10.2%
1-2
6.8%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
2.4%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.9%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
953115 - 6918
2
Osters IF
Đội bóng Osters IF
944113 - 7616
3
IK Brage
Đội bóng IK Brage
843110 - 7315
4
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
94236 - 9-314
5
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
834111 - 7413
6
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
833214 - 11312
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
93338 - 8012
8
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
83327 - 8-112
9
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
933310 - 12-212
10
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
92529 - 9011
11
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
83239 - 9011
12
Gefle
Đội bóng Gefle
924313 - 13010
13
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
92348 - 11-39
14
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
92256 - 10-48
15
Örgryte
Đội bóng Örgryte
913510 - 15-56
16
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
81167 - 14-74