Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 7
IK Brage
Đội bóng IK Brage
Kết thúc
2  -  1
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Sletsjøe 18'
Titi 38'
Adjoumani 35'
Domnarvsvallen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
38'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
4
Sút trúng mục tiêu
5
9
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Phạt góc
8
4
Cứu thua
2
HLV
Cầu thủ Magnus Powell
Magnus Powell

Đối đầu gần đây

IK Brage

Số trận (10)

4
Thắng
40%
2
Hòa
20%
4
Thắng
40%
Östersunds FK
Superettan
27 thg 09, 2023
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
2  -  0
IK Brage
Đội bóng IK Brage
Superettan
31 thg 05, 2023
IK Brage
Đội bóng IK Brage
Kết thúc
2  -  1
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Superettan
03 thg 08, 2022
IK Brage
Đội bóng IK Brage
Kết thúc
1  -  0
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Superettan
15 thg 05, 2022
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
1  -  3
IK Brage
Đội bóng IK Brage
Superettan
10 thg 08, 2013
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
1  -  0
IK Brage
Đội bóng IK Brage

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

IK Brage
Östersunds FK
Thắng
53.2%
Hòa
25.4%
Thắng
21.4%
IK Brage thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.5%
3-1
4.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.4%
2-1
9.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
8.5%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Östersunds FK thắng
0-1
7.6%
1-2
5.3%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1173118 - 61224
2
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1154219 - 13619
3
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1154215 - 9619
4
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1154214 - 10419
5
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1153315 - 13218
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1153311 - 9218
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1143411 - 12-115
8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
114349 - 13-415
9
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
1135312 - 11114
10
Gefle
Đội bóng Gefle
1134416 - 17-113
11
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
1134411 - 14-313
12
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1133512 - 15-312
13
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1133510 - 14-412
14
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1123614 - 18-49
15
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1123612 - 18-69
16
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
112279 - 16-78