VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 8
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
2  -  1
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Finne 51'
Kornvig 61'
Holm 90'+5
Brann Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
61'
2
-
0
 
 
90'+1
 
90'+5
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
5
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
584
Số đường chuyền
337
506
Số đường chuyền chính xác
253
4
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
30
Cầu thủ Eirik Horneland
Eirik Horneland
HLV
Cầu thủ Hans Erik Ödegaard
Hans Erik Ödegaard

Đối đầu gần đây

SK Brann

Số trận (33)

17
Thắng
51.52%
9
Hòa
27.27%
7
Thắng
21.21%
Sandefjord
Eliteserien
29 thg 10, 2023
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
1  -  1
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Eliteserien
08 thg 05, 2023
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
0  -  0
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Nm Cupen
19 thg 03, 2023
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
3  -  0
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Eliteserien
21 thg 11, 2021
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
2  -  2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Eliteserien
15 thg 08, 2021
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
3  -  2
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

SK Brann
Sandefjord
Thắng
67.3%
Hòa
19.4%
Thắng
13.3%
SK Brann thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.4%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.4%
4-1
3.6%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12%
3-1
6.8%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.3%
2-1
9.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.2%
0-0
5.4%
2-2
4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sandefjord thắng
0-1
4.4%
1-2
3.7%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.8%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48