Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 9
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
Kết thúc
1  -  3
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
Watanabe 40'
Sato 3'
Kajiya 13'(pen)
Aoki 90'+1
Resonac Dome Oita

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
3'
0
-
1
12'
 
 
13'
0
-
2
 
34'
 
38'
40'
1
-
2
 
Hết hiệp 1
1 - 2
 
87'
 
90'+1
1
-
3
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
1
Sút trúng mục tiêu
3
0
Sút ngoài mục tiêu
0
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
Cầu thủ Tomohiro Katanosaka
Tomohiro Katanosaka
HLV
Cầu thủ Ken Yoshida
Ken Yoshida

Đối đầu gần đây

Oita Trinita

Số trận (6)

4
Thắng
66.67%
2
Hòa
33.33%
0
Thắng
0%
Blaublitz Akita
J2 League
29 thg 10, 2023
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
Kết thúc
2  -  1
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
J2 League
28 thg 05, 2023
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
Kết thúc
0  -  0
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
J2 League
28 thg 08, 2022
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
Kết thúc
0  -  1
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
J2 League
25 thg 05, 2022
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
Kết thúc
1  -  1
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
J3 League
30 thg 10, 2016
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
Kết thúc
0  -  1
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Oita Trinita
Blaublitz Akita
Thắng
54.3%
Hòa
25.1%
Thắng
20.6%
Oita Trinita thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.7%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.8%
3-1
5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.5%
2-1
9.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
8.5%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Blaublitz Akita thắng
0-1
7.4%
1-2
5.2%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
3.2%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
18131433 - 191440
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
18116134 - 151939
3
Yokohama
Đội bóng Yokohama
18104426 - 111534
4
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
1895422 - 19332
5
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
1894524 - 131131
6
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
1886424 - 15930
7
JEF United
Đội bóng JEF United
1883737 - 211627
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
1876526 - 151127
9
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
1866619 - 17224
10
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
1873815 - 24-924
11
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
1858518 - 18023
12
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
1864828 - 27122
13
Ehime
Đội bóng Ehime
1857622 - 27-522
14
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
1864818 - 27-922
15
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
1863916 - 21-521
16
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
1855823 - 32-920
17
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
1846817 - 21-418
18
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
1836915 - 32-1715
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
18341113 - 36-2313
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
18151210 - 30-208