Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 8
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
Kết thúc
1  -  1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Sato 69'
Nagai 19'
Soyu Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
19'
0
-
1
45'+2
 
Hết hiệp 1
0 - 1
69'
1
-
1
 
76'
 
 
83'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
1
Sút trúng mục tiêu
1
0
Sút ngoài mục tiêu
0
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Ken Yoshida
Ken Yoshida
HLV
Cầu thủ Yoshimi Hamasaki
Yoshimi Hamasaki

Đối đầu gần đây

Blaublitz Akita

Số trận (6)

3
Thắng
50%
3
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Mito Hollyhock
J2 League
19 thg 08, 2023
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
1  -  1
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
J2 League
19 thg 03, 2023
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
Kết thúc
1  -  1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
07 thg 08, 2022
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
Kết thúc
1  -  1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
06 thg 03, 2022
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
0  -  1
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
J2 League
11 thg 09, 2021
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
0  -  3
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Blaublitz Akita
Mito Hollyhock
Thắng
41.2%
Hòa
29%
Thắng
29.9%
Blaublitz Akita thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
1%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
3.3%
4-1
1%
5-2
0.1%
2-0
8.2%
3-1
3.2%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
13.5%
2-1
8%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
11.2%
2-2
3.9%
3-3
0.5%
4-4
0%
Mito Hollyhock thắng
0-1
11%
1-2
6.5%
2-3
1.3%
3-4
0.1%
0-2
5.4%
1-3
2.1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
18131433 - 191440
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
18116134 - 151939
3
Yokohama
Đội bóng Yokohama
18104426 - 111534
4
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
1895422 - 19332
5
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
1894524 - 131131
6
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
1886424 - 15930
7
JEF United
Đội bóng JEF United
1883737 - 211627
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
1876526 - 151127
9
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
1866619 - 17224
10
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
1873815 - 24-924
11
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
1858518 - 18023
12
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
1864828 - 27122
13
Ehime
Đội bóng Ehime
1857622 - 27-522
14
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
1864818 - 27-922
15
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
1863916 - 21-521
16
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
1855823 - 32-920
17
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
1846817 - 21-418
18
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
1836915 - 32-1715
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
18341113 - 36-2313
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
18151210 - 30-208