VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 8
Odd
Đội bóng Odd
Kết thúc
0  -  4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Eikrem 17', 33'
Mathias Lövik 73'
Olanare 81'
Skagerak Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
25%
75%
1
Việt vị
2
1
Sút trúng mục tiêu
9
3
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
2
4
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
11
253
Số đường chuyền
766
199
Số đường chuyền chính xác
717
5
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
15
Cầu thủ Kenneth Dokken
Kenneth Dokken
HLV
Cầu thủ Erling Moe
Erling Moe

Đối đầu gần đây

Odd

Số trận (51)

14
Thắng
27.45%
15
Hòa
29.41%
22
Thắng
43.14%
Molde FK
Eliteserien
17 thg 04, 2024
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
1  -  2
Odd
Đội bóng Odd
Eliteserien
16 thg 09, 2023
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
4  -  1
Odd
Đội bóng Odd
Eliteserien
11 thg 06, 2023
Odd
Đội bóng Odd
Kết thúc
1  -  0
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Friendly
09 thg 02, 2023
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
3  -  4
Odd
Đội bóng Odd
Eliteserien
19 thg 06, 2022
Odd
Đội bóng Odd
Kết thúc
1  -  2
Molde FK
Đội bóng Molde FK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Odd
Molde FK
Thắng
16.5%
Hòa
21.8%
Thắng
61.7%
Odd thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.7%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
2.4%
3-1
1.3%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
5.5%
2-1
4.5%
3-2
1.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
6.3%
2-2
4.2%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Molde FK thắng
0-1
12%
1-2
9.8%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
11.4%
1-3
6.2%
2-4
1.3%
3-5
0.1%
0-3
7.2%
1-4
2.9%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
3.4%
1-5
1.1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.3%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48