VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 38
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
2  -  0
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Dele-Bashiru 4'
Strandberg 57'
Yeni Hatay Stadyumu

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
0
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
7
2
Phạt góc
4
305
Số đường chuyền
477
250
Số đường chuyền chính xác
416
3
Cứu thua
4
22
Tắc bóng
17
Cầu thủ Ózhan Pulat
Ózhan Pulat
HLV
Cầu thủ Ilhan Palut
Ilhan Palut

Đối đầu gần đây

Hatayspor

Số trận (12)

3
Thắng
25%
3
Hòa
25%
6
Thắng
50%
Rizespor
Süper Lig
06 thg 01, 2024
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
2  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Friendly
15 thg 07, 2022
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
1  -  3
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
23 thg 01, 2022
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  0
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
12 thg 09, 2021
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
0  -  2
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
13 thg 03, 2021
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
1  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hatayspor
Rizespor
Thắng
34%
Hòa
25.2%
Thắng
40.8%
Hatayspor thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.4%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.3%
3-1
3.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8%
2-1
7.9%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Rizespor thắng
0-1
8.9%
1-2
8.8%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
4.3%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.3%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316