VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 35
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
1  -  1
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Djilobodji 11'
Kilama 15'
Gaziantep Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
 
15'
1
-
1
 
23'
Hết hiệp 1
1 - 1
 
68'
 
79'
86'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
6
15
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
343
Số đường chuyền
359
261
Số đường chuyền chính xác
280
4
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
15
Cầu thủ Selcuk Inan
Selcuk Inan
HLV
Cầu thủ Volkan Demirel
Volkan Demirel

Đối đầu gần đây

Gaziantep

Số trận (23)

9
Thắng
39.13%
7
Hòa
30.43%
7
Thắng
30.44%
Hatayspor
Süper Lig
10 thg 01, 2024
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  0
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
01 thg 02, 2023
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
4  -  1
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Friendly
14 thg 12, 2022
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
1  -  2
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
20 thg 08, 2022
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
1  -  2
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
07 thg 03, 2022
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
2  -  2
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gaziantep
Hatayspor
Thắng
46.6%
Hòa
26.3%
Thắng
27%
Gaziantep thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.2%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Hatayspor thắng
0-1
8.6%
1-2
6.5%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716