VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 26
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
Kết thúc
1  -  3
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Mešanović 5'
Vajda 39'
Dominguès 54'
Manrique 90'
Várkert Sportpálya Kisvárda

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
3
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
4
0
Sút bị chặn
3
6
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
384
Số đường chuyền
488
311
Số đường chuyền chính xác
416
2
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
16
Cầu thủ Tamás Feczkó
Tamás Feczkó
HLV
Cầu thủ Srdjan Blagojevic
Srdjan Blagojevic

Đối đầu gần đây

Kisvárda

Số trận (16)

6
Thắng
37.5%
4
Hòa
25%
6
Thắng
37.5%
Debreceni VSC
NB I
02 thg 12, 2023
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
Kết thúc
0  -  0
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
NB I
21 thg 08, 2023
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
4  -  1
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
Friendly
06 thg 07, 2023
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
1  -  0
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
NB I
11 thg 03, 2023
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
Kết thúc
0  -  1
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
NB I
24 thg 10, 2022
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
2  -  3
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kisvárda
Debreceni VSC
Thắng
31.9%
Hòa
27.8%
Thắng
40.3%
Kisvárda thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.6%
3-1
2.6%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10.3%
2-1
7.2%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.4%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Debreceni VSC thắng
0-1
11.9%
1-2
8.3%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.6%
1-3
3.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.2%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221