Ngày Hắc đạo | Sao: NGuyên Vũ |
Giờ Hoàng đạo | Giáp Tí, Bính Dần, đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Qúy Dậu |
Giờ Hắc đạo | ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ, Nhâm Thân, Giáp Tuất, ất Hợi |
Năm | Hoả Phú đăng hỏa |
Mùa: Mùa hạ | Vượng: Hỏa Khắc: Thủy Mạnh |
Ngày | Thổ Thành đầu thổ, Ðất đầu thành |
Tuổi xung | Tân Dậu, Ất Dậu |
Tiết khí | Lập hạ (Bắt đầu mùa hè) - Tiểu mãn (Lũ nhỏ, duối vàng) |
Sao | Bích |
Động vật | Du |
Trực | Khai Tốt cho các việc làm nhà, động thổ, làm chuồng gia súc, giá thú, đào giếng Xấu cho các việc giao dịch, châm chích, trồng tỉa. |
Xuất hành | |
Hỷ thần | Đông Bắc |
Tài thần | chính Nam |
Kê thần | Tây |
Cát tinh | Tốt, Kỵ |
Sinh khí | Tốt mọi việc, nhất là làm nhà, sửa nhà, động thổ, trồng cây |
Nguyệt Ân | Tốt mọi việc |
Âm Đức | Tốt mọi việc |
Phổ hộ | Tốt mọi việc, làm phúc, giá thú, xuất hành |
Mẫu Thương | Tốt về cầu tài lộc, khai trương |
Sát tinh | Kỵ |
Nhân Cách | Xấu đối với giá thú, khởi tạo |
Phi Ma sát (Tai sát) | Kỵ giá thú nhập trạch |
Huyền Vũ | Kỵ mai táng |
Sát chủ | Xấu mọi việc |
Lỗ ban sát | Kỵ khởi tạo |
Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn |
---|---|---|
Hà Nội | 05:21 | 18:24 |
TP.Hồ Chí Minh | 05:33 | 18:05 |
Nguồn: ngaydep.com, thoigian.com.vn