VĐQG Hong Kong
VĐQG Hong Kong -Vòng 6
Wofoo Tai Po FC
Đội bóng Wofoo Tai Po FC
Kết thúc
3  -  0
Hong Kong FC
Đội bóng Hong Kong FC
Luizinho 3'
Lee Ka-Ho 6'
Michel Renner 90'+2
Tai Po Sports Ground

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
3'
1
-
0
 
6'
2
-
0
 
 
32'
 
42'
Hết hiệp 1
2 - 0
63'
 
90'+2
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Wofoo Tai Po FC

Số trận (19)

7
Thắng
36.84%
5
Hòa
26.32%
7
Thắng
36.84%
Hong Kong FC
Premier League
28 thg 04, 2024
Hong Kong FC
Đội bóng Hong Kong FC
Kết thúc
0  -  3
Wofoo Tai Po FC
Đội bóng Wofoo Tai Po FC
Sapling Cup
15 thg 11, 2023
Hong Kong FC
Đội bóng Hong Kong FC
Kết thúc
2  -  0
Wofoo Tai Po FC
Đội bóng Wofoo Tai Po FC
Sapling Cup
15 thg 10, 2023
Wofoo Tai Po FC
Đội bóng Wofoo Tai Po FC
Kết thúc
2  -  1
Hong Kong FC
Đội bóng Hong Kong FC
Sapling Cup
08 thg 04, 2023
Hong Kong FC
Đội bóng Hong Kong FC
Kết thúc
0  -  2
Wofoo Tai Po FC
Đội bóng Wofoo Tai Po FC
Premier League
12 thg 03, 2023
Hong Kong FC
Đội bóng Hong Kong FC
Kết thúc
1  -  1
Wofoo Tai Po FC
Đội bóng Wofoo Tai Po FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Wofoo Tai Po FC
Hong Kong FC
Thắng
68.9%
Hòa
18.2%
Thắng
12.9%
Wofoo Tai Po FC thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
4.8%
5-1
1.9%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.4%
4-1
4.1%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
11.2%
3-1
7.3%
4-2
1.8%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.7%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.6%
0-0
4.4%
2-2
4.2%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Hong Kong FC thắng
0-1
3.8%
1-2
3.7%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
1.1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lee Man Warriors
Đội bóng Lee Man Warriors
19163060 - 144651
2
Kitchee FC
Đội bóng Kitchee FC
19143258 - 124645
3
Wofoo Tai Po FC
Đội bóng Wofoo Tai Po FC
19134237 - 102743
4
Eastern SC
Đội bóng Eastern SC
19134245 - 103543
5
Southern District
Đội bóng Southern District
1994637 - 181931
6
Rangers
Đội bóng Rangers
20801241 - 34724
7
North District
Đội bóng North District
19531126 - 41-1518
8
Hong Kong FC
Đội bóng Hong Kong FC
19521216 - 49-3317
9
Sham Shui Po
Đội bóng Sham Shui Po
19321418 - 52-3411
10
Hong Kong U23 XI
Đội bóng Hong Kong U23 XI
19231410 - 67-579
11
Resources Capital
Đội bóng Resources Capital
19141413 - 54-417