VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 12
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
3  -  2
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Daiju Sasaki 15'
Miyashiro 25'
Endo 55'(og)
Fujiwara 51'
Endo 76'
Noevir Stadium Kobe

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
55'
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
7
6
Phạt góc
4
365
Số đường chuyền
673
286
Số đường chuyền chính xác
589
1
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
12
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida
HLV
Cầu thủ Rikizo Matsuhashi
Rikizo Matsuhashi

Đối đầu gần đây

Vissel Kobe

Số trận (28)

9
Thắng
32.14%
8
Hòa
28.57%
11
Thắng
39.29%
Albirex Niigata
J1 League
07 thg 07, 2023
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
0  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
09 thg 04, 2023
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
0  -  0
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
J1 League
30 thg 09, 2017
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
0  -  2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
League Cup
31 thg 05, 2017
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
0  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
04 thg 03, 2017
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
2  -  1
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vissel Kobe
Albirex Niigata
Thắng
59.5%
Hòa
22.3%
Thắng
18.2%
Vissel Kobe thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.7%
4-1
2.8%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
10.8%
3-1
6.1%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.6%
2-1
9.9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
6.2%
2-2
4.5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Albirex Niigata thắng
0-1
5.7%
1-2
4.9%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
15102325 - 111432
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1592424 - 111329
3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1592424 - 17729
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1574414 - 11325
5
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1581618 - 16225
6
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1573525 - 20524
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1565421 - 17423
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1565426 - 24223
9
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1457225 - 141122
10
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1456316 - 16021
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1547413 - 16-319
12
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1539320 - 23-318
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1345418 - 18017
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1544722 - 23-116
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1544718 - 23-516
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1543819 - 22-315
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
1542921 - 27-614
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1535720 - 27-714
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
1525813 - 28-1511
20
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
15231011 - 29-189