LaLiga
LaLiga -Vòng 33
Villarreal
Đội bóng Villarreal
Kết thúc
3  -  0
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
Sørloth 18', 74'
Mosquera 69'
Estadio de la Cerámica
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
2
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
9
5
Sút bị chặn
5
15
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
403
Số đường chuyền
493
342
Số đường chuyền chính xác
430
4
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
16
Cầu thủ Marcelino
Marcelino
HLV
Cầu thủ Iñigo Pérez
Iñigo Pérez

Đối đầu gần đây

Villarreal

Số trận (30)

15
Thắng
50%
7
Hòa
23.33%
8
Thắng
26.67%
Rayo Vallecano
LaLiga
24 thg 09, 2023
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
Kết thúc
1  -  1
Villarreal
Đội bóng Villarreal
LaLiga
28 thg 05, 2023
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
Kết thúc
2  -  1
Villarreal
Đội bóng Villarreal
LaLiga
30 thg 01, 2023
Villarreal
Đội bóng Villarreal
Kết thúc
0  -  1
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
LaLiga
12 thg 05, 2022
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
Kết thúc
1  -  5
Villarreal
Đội bóng Villarreal
LaLiga
12 thg 12, 2021
Villarreal
Đội bóng Villarreal
Kết thúc
2  -  0
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Villarreal
Rayo Vallecano
Thắng
70.2%
Hòa
18.3%
Thắng
11.5%
Villarreal thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.2%
4-1
3.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12.7%
3-1
6.9%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.6%
2-1
9.5%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.7%
0-0
5.3%
2-2
3.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Rayo Vallecano thắng
0-1
4%
1-2
3.3%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.5%
1-3
0.8%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
34276174 - 225287
2
Girona
Đội bóng Girona
35236675 - 443175
3
Barcelona
Đội bóng Barcelona
34227570 - 432773
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
34214963 - 392467
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
341710755 - 332261
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
341412848 - 351354
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
341313843 - 39452
8
Valencia
Đội bóng Valencia
341381337 - 39-247
9
Villarreal
Đội bóng Villarreal
341291356 - 58-245
10
Getafe
Đội bóng Getafe
3410131141 - 47-643
11
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
351191534 - 40-642
12
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3410111345 - 46-141
13
Osasuna
Đội bóng Osasuna
341161737 - 51-1439
14
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
341071730 - 43-1337
15
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
348101640 - 52-1234
16
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
347131427 - 43-1634
17
Mallorca
Đội bóng Mallorca
346141427 - 40-1332
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
344141623 - 49-2626
19
Granada
Đội bóng Granada
34492136 - 64-2821
20
Almería
Đội bóng Almería
342112133 - 67-3417