VĐQG Costa Rica
VĐQG Costa Rica -Vòng 20
Cardenas 18'(pen)
González 40', 90'+4
Angulo 26'(pen)
Colindres 88'(pen)
Ernesto Rohrmoser Lahmann

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
17'
18'
1
-
0
 
 
26'
1
-
1
40'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
 
88'
2
-
2
90'+4
3
-
2
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
4
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
4
10
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
4
Cứu thua
1
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Sporting San José

Số trận (3)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
3
Thắng
100%
Municipal Liberia
Clausura Costa Rica
25 thg 02, 2024
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
Kết thúc
2  -  0
Sporting San José
Đội bóng Sporting San José
Apertura Costa Rica
28 thg 10, 2023
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
Kết thúc
2  -  1
Sporting San José
Đội bóng Sporting San José
Apertura Costa Rica
26 thg 08, 2023
Sporting San José
Đội bóng Sporting San José
Kết thúc
3  -  4
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting San José
Municipal Liberia
Thắng
44.9%
Hòa
24.9%
Thắng
30.2%
Sporting San José thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.8%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.5%
2-1
9.2%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.1%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Municipal Liberia thắng
0-1
7.5%
1-2
7.3%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
21136238 - 172145
2
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
21134433 - 161743
3
LD Alajuelense
Đội bóng LD Alajuelense
21108332 - 181438
4
San Carlos
Đội bóng San Carlos
21106538 - 271136
5
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
21104733 - 31234
6
Sporting San José
Đội bóng Sporting San José
2194828 - 28031
7
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
2186730 - 23730
8
Pérez Zeledón
Đội bóng Pérez Zeledón
21651019 - 27-823
9
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
21471020 - 29-919
10
Puntarenas FC
Đội bóng Puntarenas FC
21461117 - 30-1318
11
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles
21431418 - 47-2915
12
Municipal Grecia
Đội bóng Municipal Grecia
21351316 - 29-1314