VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 16
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
Kết thúc
0  -  0
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Nemesio Camacho El Campín

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Việt vị
4
2
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
1
1
Sút bị chặn
4
11
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
300
Số đường chuyền
283
213
Số đường chuyền chính xác
196
4
Cứu thua
2
6
Tắc bóng
9
Cầu thủ Pablo Peirano
Pablo Peirano
HLV
Cầu thủ Pablo Repetto
Pablo Repetto

Đối đầu gần đây

Santa Fe

Số trận (75)

22
Thắng
29.33%
22
Hòa
29.33%
31
Thắng
41.34%
At. Nacional
Clausura Colombia
21 thg 09, 2023
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
3  -  0
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
Apertura Colombia
12 thg 05, 2023
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
Kết thúc
0  -  2
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Clausura Colombia
30 thg 09, 2022
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
Kết thúc
1  -  1
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Apertura Colombia
29 thg 03, 2022
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
2  -  1
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
Copa Colombia
15 thg 09, 2021
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
1  -  0
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Santa Fe
At. Nacional
Thắng
42.1%
Hòa
27.4%
Thắng
30.6%
Santa Fe thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.5%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
3.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
8.5%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
9%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
At. Nacional thắng
0-1
9.8%
1-2
7%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.9%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715