VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 25
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
1  -  1
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Vada 21'
Barinov 43'
Ak Bars Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+1
Hết hiệp 1
1 - 1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
2
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
315
Số đường chuyền
491
230
Số đường chuyền chính xác
387
3
Cứu thua
3
8
Tắc bóng
12
Cầu thủ Rashid Rakhimov
Rashid Rakhimov
HLV
Cầu thủ Mikhail Galaktionov
Mikhail Galaktionov

Đối đầu gần đây

Rubin Kazán

Số trận (49)

11
Thắng
22.45%
18
Hòa
36.73%
20
Thắng
40.82%
Lokomotiv Moskva
Cup
01 thg 11, 2023
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
3  -  0
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Cup
08 thg 08, 2023
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
0  -  1
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Premier League
22 thg 07, 2023
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
2  -  2
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Premier League
08 thg 05, 2022
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
1  -  0
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Premier League
16 thg 10, 2021
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
2  -  2
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rubin Kazán
Lokomotiv Moskva
Thắng
25.6%
Hòa
25%
Thắng
49.4%
Rubin Kazán thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4%
3-1
2.3%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.5%
2-1
6.4%
3-2
1.8%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Lokomotiv Moskva thắng
0-1
11.1%
1-2
9.5%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.8%
1-3
5%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
4.7%
1-4
2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.9%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124