Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 29
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
1  -  2
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Doué 20'
Cásseres 22'
Diarra 32'
Roazhon Park
ON Sports News

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Sút bị chặn
2
20
Phạm lỗi
18
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
478
Số đường chuyền
395
408
Số đường chuyền chính xác
307
1
Cứu thua
3
8
Tắc bóng
25
Cầu thủ Julien Stéphan
Julien Stéphan
HLV
Cầu thủ Carles Martínez
Carles Martínez

Đối đầu gần đây

Rennes

Số trận (86)

38
Thắng
44.19%
21
Hòa
24.42%
27
Thắng
31.39%
Toulouse
Ligue 1
17 thg 12, 2023
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
0  -  0
Rennes
Đội bóng Rennes
Ligue 1
12 thg 02, 2023
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
3  -  1
Rennes
Đội bóng Rennes
Ligue 1
12 thg 11, 2022
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
2  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1
29 thg 02, 2020
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
0  -  2
Rennes
Đội bóng Rennes
Ligue 1
27 thg 10, 2019
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
3  -  2
Toulouse
Đội bóng Toulouse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rennes
Toulouse
Thắng
62.4%
Hòa
20.5%
Thắng
17.2%
Rennes thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.6%
5-1
1.5%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
6.9%
4-1
3.6%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10%
3-1
6.9%
4-2
1.8%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
9.9%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.6%
2-2
4.9%
0-0
4.7%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Toulouse thắng
0-1
4.6%
1-2
4.7%
2-3
1.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.6%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425