Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 30
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
Kết thúc
1  -  2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Michalski 7'
Arak 90'+4
Jedrych 90'+1(pen)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
5
Sút trúng mục tiêu
9
5
Sút ngoài mục tiêu
1
9
Phạm lỗi
17
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
7
Cứu thua
4
Cầu thủ Rafal Smalec
Rafal Smalec
HLV
Cầu thủ Rafal Gorak
Rafal Gorak

Đối đầu gần đây

Polonia Warszawa

Số trận (23)

8
Thắng
34.78%
10
Hòa
43.48%
5
Thắng
21.74%
GKS Katowice
I Liga
27 thg 10, 2023
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
0  -  2
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
I Liga
29 thg 04, 2008
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
Kết thúc
3  -  1
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
I Liga
18 thg 09, 2007
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
1  -  1
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
Ekstraklasa
09 thg 04, 2005
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
2  -  3
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
Ekstraklasa
28 thg 08, 2004
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
Kết thúc
2  -  0
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice

Phong độ gần đây

Dự đoán máy tính

Polonia Warszawa
GKS Katowice
Thắng
33.1%
Hòa
27.4%
Thắng
39.4%
Polonia Warszawa thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
5.8%
3-1
2.8%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
7.4%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
GKS Katowice thắng
0-1
11.3%
1-2
8.3%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.2%
1-3
3.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
32205757 - 292865
2
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
31178650 - 311959
3
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
32168862 - 332956
4
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
31149844 - 39551
5
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
321631342 - 40251
6
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
321311860 - 421850
7
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
321481044 - 40450
8
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
311213631 - 26549
9
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
311371136 - 31546
10
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
321361349 - 57-845
11
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
311012940 - 33742
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
321161532 - 41-939
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
32991432 - 49-1736
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
328111347 - 51-435
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
317101438 - 46-831
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
32871736 - 56-2031
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
314111624 - 50-2623
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
312101920 - 50-3016