VĐQG Uruguay
VĐQG Uruguay -Vòng 14
Peñarol
Đội bóng Peñarol
Kết thúc
3  -  1
Progreso
Đội bóng Progreso
Coelho 59', 70'
Hernández 90'+2
Gianoli 44'(og)
Campeón del Siglo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
40'
 
44'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
54'
 
59'
1
-
1
 
 
63'
66'
 
70'
2
-
1
 
 
78'
90'+2
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
8
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
0
Cứu thua
5
Cầu thủ Diego Aguirre
Diego Aguirre
HLV
Cầu thủ Carlos Canobbio
Carlos Canobbio

Đối đầu gần đây

Peñarol

Số trận (19)

12
Thắng
63.16%
5
Hòa
26.32%
2
Thắng
10.52%
Progreso
Clausura Uruguay
25 thg 11, 2021
Progreso
Đội bóng Progreso
Kết thúc
0  -  0
Peñarol
Đội bóng Peñarol
Apertura Uruguay
14 thg 08, 2021
Peñarol
Đội bóng Peñarol
Kết thúc
1  -  0
Progreso
Đội bóng Progreso
Clausura Uruguay
25 thg 03, 2021
Progreso
Đội bóng Progreso
Kết thúc
0  -  2
Peñarol
Đội bóng Peñarol
Apertura Uruguay
06 thg 10, 2020
Peñarol
Đội bóng Peñarol
Kết thúc
2  -  1
Progreso
Đội bóng Progreso
Clausura Uruguay
27 thg 11, 2019
Progreso
Đội bóng Progreso
Kết thúc
0  -  0
Peñarol
Đội bóng Peñarol

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Peñarol
Progreso
Thắng
39.7%
Hòa
26%
Thắng
34.3%
Peñarol thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
8.6%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Progreso thắng
0-1
8.9%
1-2
7.8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Peñarol
Đội bóng Peñarol
15132031 - 72441
2
Nacional
Đội bóng Nacional
1494128 - 151331
3
Defensor Sporting
Đội bóng Defensor Sporting
1584331 - 171428
4
Boston River
Đội bóng Boston River
1483320 - 14627
5
Progreso
Đội bóng Progreso
1473425 - 24124
6
Racing Montevideo
Đội bóng Racing Montevideo
1554622 - 22019
7
Cerro Largo
Đội bóng Cerro Largo
1453615 - 16-118
8
Liverpool Montevideo
Đội bóng Liverpool Montevideo
1546522 - 24-218
9
Montevideo Wanderers
Đội bóng Montevideo Wanderers
1553715 - 20-518
10
Cerro CA
Đội bóng Cerro CA
1545619 - 25-617
11
Deportivo Maldonado
Đội bóng Deportivo Maldonado
1543814 - 19-515
12
Rampla Juniors
Đội bóng Rampla Juniors
1543815 - 27-1215
13
River Plate Montevideo
Đội bóng River Plate Montevideo
1535720 - 25-514
14
Danubio
Đội bóng Danubio
1535713 - 19-614
15
Fénix
Đội bóng Fénix
1534811 - 17-613
16
Miramar Misiones
Đội bóng Miramar Misiones
1525818 - 28-1011